Yamaha NVX 2025 ra mắt tại Việt Nam: Xe tay ga có thể ‘chuyển số’, giá từ 55,3 triệu đồng

Yamaha NVX 2025 Ra Mắt: Xe Tay Ga Đầu Tiên Tại Việt Nam Có Thể “Chuyển Số”, Giá Từ 55,3 Triệu Đồng

Yamaha Việt Nam đã chính thức giới thiệu mẫu xe tay ga thể thao NVX thế hệ thứ 3 (còn gọi là NVX V3) 2025, mang đến những nâng cấp công nghệ đáng chú ý, đặc biệt là hệ thống hộp số có khả năng chuyển cấp độc đáo. Mẫu xe này được định vị để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong phân khúc như Honda Air Blade 160, Honda Vario 160 và SYM Naga 150.

Điểm Nhấn Công Nghệ: Hộp Số YECVT Cho Phép “Chuyển Số” Như Xe Số

Cải tiến lớn nhất và được mong chờ nhất trên Yamaha NVX 2025 chính là công nghệ hộp số YECVT (Yamaha Electric CVT) được trang bị trên các phiên bản cao cấp (GP 2025 và SP). Đây là loại hộp số vô cấp được điều khiển bằng điện tử, thay thế cho hộp số CVT thuần cơ học truyền thống.

Với YECVT, một mô-tơ điện sẽ đảm nhận việc điều chỉnh tỷ số truyền thay vì dựa vào lực ly tâm. Điều này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Chế độ lái linh hoạt: Yamaha đã thiết lập sẵn hai chế độ lái là Town (Đi trong phố) và Sport (Thể thao) để phù hợp với từng điều kiện vận hành.
  • Tính năng “Shift” độc đáo: Người lái có thể chủ động “chuyển số” thông qua nút “Shift” trên cùm công tắc bên trái. Tính năng này cung cấp 3 cấp độ, cho phép xe tăng tốc nhanh hơn hoặc vận hành êm ái hơn tùy theo lựa chọn.
  • An toàn khi đổ đèo: Quan trọng hơn, tính năng “Shift” cho phép người lái tận dụng lực hãm của động cơ (Engine Brake) khi xuống dốc hoặc đổ đèo. Điều này giúp giảm tải cho hệ thống phanh, tăng cường an toàn và giảm thiểu nguy cơ mất phanh. Về bản chất, đây là tính năng tương tự như việc về số trên các dòng xe số phổ thông như Honda Wave hay Yamaha Sirius.

Hiện tại, công nghệ này chưa xuất hiện trên bất kỳ đối thủ nào trong cùng phân khúc.

Hiệu Năng Vận Hành và Động Cơ

Cả ba phiên bản của Yamaha NVX 2025 đều sử dụng động cơ Blue Core 155,1 cc tích hợp công nghệ van biến thiên VVA, nhưng có sự tinh chỉnh về hiệu suất:

  • Phiên bản VVA ABS (tiêu chuẩn): Công suất tối đa 11,3 kW (15,15 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 13,9 Nm.
  • Phiên bản GP 2025 và SP (cao cấp): Công suất tối đa 11,3 kW (15,15 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 14,2 Nm.

Loạt Trang Bị Hiện Đại Hàng Đầu Phân Khúc

Yamaha NVX 2025 được trang bị nhiều tính năng cao cấp, hiếm thấy trong phân khúc xe tay ga phổ thông:

  • Hệ thống an toàn: Phanh đĩa 230 mm phía trước có ABS một kênh, phanh đĩa phía sau. Hai phiên bản cao cấp được trang bị thêm Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS).
  • Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS): Tự động nháy đèn tín hiệu khi người lái phanh gấp, giúp các phương tiện phía sau dễ dàng nhận biết.
  • Màn hình hiển thị: Cụm đồng hồ là màn hình màu TFT 4,2 inch, có khả năng tự điều chỉnh độ sáng. Màn hình này kết nối với điện thoại thông minh qua ứng dụng Y-Connect để hiển thị thông báo, dẫn đường, vòng tua máy…
  • Hệ thống chiếu sáng: Toàn bộ đèn trên xe đều sử dụng công nghệ LED, với thiết kế đèn hậu lấy cảm hứng từ xe đua.

Thiết Kế, Tiện Ích và Giá Bán

Yamaha NVX 2025 vẫn giữ lại những ưu điểm về thiết kế và tiện ích từ thế hệ trước:

  • Cốp xe và bình xăng: Dung tích cốp 24,5 lít (để vừa mũ bảo hiểm 3/4), bình xăng 5,5 lít đặt ở phía ngoài tiện lợi.
  • Lốp xe: Sử dụng lốp không săm bản rộng (trước 110/80-14, sau 140/70-14) giúp tăng độ bám đường.
  • Kích thước: Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) là 1.980 × 700 × 1.150 mm, chiều cao yên 790 mm.
  • Trọng lượng: Bản VVA ABS có trọng lượng ướt 125 kg. Các bản cao cấp hơn nặng 131 kg do có thêm hệ thống YECVT và TCS.

Mức giá bán lẻ đề xuất cho các phiên bản như sau:
* NVX 155 VVA ABS: 55.300.000 VNĐ
* NVX 155 SP: 65.000.000 VNĐ
* NVX 155 GP 2025: 69.000.000 VNĐ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Yamaha NVX 155 2025

Thông số Phiên bản VVA ABS Phiên bản GP / SP
Động cơ Blue Core, 155.1cc, 4 thì, SOHC, VVA Blue Core, 155.1cc, 4 thì, SOHC, VVA
Công suất tối đa 11,3 kW (15,4 PS) / 8.000 vòng/phút 11,3 kW (15,4 PS) / 8.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 13,9 N.m / 6.500 vòng/phút 14,2 N.m / 6.500 vòng/phút
Hệ thống truyền động CVT YECVT
Hệ thống làm mát Dung dịch Dung dịch
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.980 × 700 × 1.150 mm 1.980 × 700 × 1.150 mm
Độ cao yên xe 790 mm 790 mm
Khoảng sáng gầm xe 145 mm 145 mm
Trọng lượng ướt 125 kg 131 kg
Dung tích bình xăng 5,5 lít 5,5 lít
Dung tích cốp xe 25 lít 24,5 lít
Phanh trước Đĩa đơn, ABS Đĩa đơn, ABS
Phanh sau Phanh đĩa Phanh đĩa
Lốp trước 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm) 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm)
Lốp sau 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm) 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm)
Hệ thống treo trước Phuộc ống lồng Phuộc ống lồng
Hệ thống treo sau Giảm xóc lò xo đôi Giảm xóc lò xo đôi
Màn hình LCD TFT 4.2 inch
Y-Connect
Smart Key
TCS Không

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *